Budislav, Svitavy
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 520 m (1,710 ft) |
• Tổng cộng | 432 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0533 577910 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0.54/km2 (1.4/mi2) |
Budislav, Svitavy
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 520 m (1,710 ft) |
• Tổng cộng | 432 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0533 577910 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0.54/km2 (1.4/mi2) |
Thực đơn
Budislav, SvitavyLiên quan
Budislav, Tábor Budislav, SvitavyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Budislav, Svitavy http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...